欢迎来到PhongThuyBet

PhongThuyBet

Học tiếng Anh: Những cụm từ diễn tả cảm xúc chuyên nghiệp như người bản ngữ_mu vô địch c1

时间:2025-01-11 01:27:36 出处:Thể thao阅读(143)

Ngoài những tính từ thông dụng dùng để diễn tả tâm trạng và tình trạng cơ thể như "happp",ọctiếngAnhNhữngcụmtừdiễntảcảmxúcchuyênnghiệpnhưngườibảnngữmu vô địch c1 "sad", "ill"...., bạn có thể dùng những cụm từ khác hay hơn và sát với cách dùng của người bản địa hơn để diễn tả những cảm xúc này.

Hãy thử những cụm từ/ thành ngữ dưới đây:

{keywords}

Bedridden: ốm nằm liệt giường

Broke: hết tiền, phá sản

Broken-hearted: đau khổ, buồn chán (thường dùng trong trường hợp liên quan đến chuyện tình cảm)

Down in the dumps: chán nản, không vui, buồn

Hard of hearing: hơi nghễnh ngãng, thính lực kém

Ill at ease: lúng túng, khó khăn, khó xử

Keyed up: rất lo lắng, hồi hộp (thường là trước một sự kiện quan trọng)

Peckish: đói bụng

  • Nguyễn Thảo

分享到:

温馨提示:以上内容和图片整理于网络,仅供参考,希望对您有帮助!如有侵权行为请联系删除!

友情链接: