"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị. To be all eyes:theo dõi cẩn thận,ọctiếngAnhthànhngữtiếngAnhliênquanđếnđôimắclub america w tỉ mỉ To catch someone’s eye: thu hút sự chú ý của ai đó Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó In the public eye:sự theo dõi của dư luận, công chúng To turn a blind eye: giả vờ không chú ý To see eye to eye:đồng ý với ai đó Keep an eye on:quan sát cẩn thận To cry one’s eyes out: khóc rất nhiều To open someone’s eyes: làm cho ai đó hiểu With one’s eyes shut:có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng
|