游客发表

Điểm chuẩn Trường ĐH Mở TP.HCM năm 2019 từ 15,5 đến 22,85_vô địch úc

发帖时间:2025-01-10 15:22:06

Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Tính theo công thức sau: 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc
{keywords}
Ảnh:

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 Điểm chuẩn các ngành như sau: 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

STT

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Mã ngành

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Tên ngành

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Điểm chuẩn

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Hệ số 30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

(1)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Ghi chú

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

1

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7220201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Ngôn ngữ Anh

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

22.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

2

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7220201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

21.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

3

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7220204

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

21.95

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

4

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7220209

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Ngôn ngữ Nhật

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

21.10

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

5

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7310101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Kinh tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

20.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

6

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7310301

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Xã hội học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7310620

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Đông Nam Á học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

18.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

8

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Quản trị kinh doanh

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

21.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

9

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340101C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Quản trị kinh doanh Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

18.30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

10

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340115

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Marketing

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

21.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

11

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340120

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Kinh doanh quốc tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

22.75

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

12

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Tài chính – Ngân hàng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

20.60

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

13

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

14

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340301

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Kế toán

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

20.80

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340301C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Kế toán Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15.80

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

16

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340302

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Kiểm toán

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

20.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

17

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340404

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Quản trị nhân lực

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

21.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

18

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7340405

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Hệ thống thông tin quản lý

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

18.90

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

19

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7380101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Luật

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

19.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7380107

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Luật kinh tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

20.55

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

21

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7380107C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Luật kinh tế Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

16.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

22

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7420201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Công nghệ sinh học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

23

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7420201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Công nghệ sinh học Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

24

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7480101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Khoa học máy tính

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

19.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

25

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7480201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Công nghệ thông tin

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

20.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

26

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7510102

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

27

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7510102C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15.30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

28

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7580302

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Quản lý xây dựng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

29

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

7760101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

Công tác xã hội

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếvô địch úc

    热门排行

    友情链接