Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang_dự đoán thái lan
- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.
ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lanCụ thể như sau
ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lanTrường ĐH An Giang ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lanĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | Tổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lanĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lanĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lanĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
Bậc ĐH ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lanĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
GD Chính trị ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
SP Toán học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
SP Vật lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
SP Hóa học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
SP Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
SP Ngữ văn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
SP Lịch sử ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
SP Địa lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 22 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
Kinh tế Quốc tế ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Tài chính-Ngân hàng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Tài chính Doanh nghiệp ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Luật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Kỹ thuật Phần mềm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Công nghệ Kỹ thuật môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Quản lý Tài nguyên và Môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 50 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Bậc CĐ ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lanĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Giáo dục Thể chất ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | T00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10.75 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
SP Tin học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Sư phạm Âm nhạc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | N00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Sinh học ứng dụng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | |
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | |
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐdự đoán thái lan |
- Lê Huyền
相关文章
Chủ tịch TP.HCM: 'Tiền không thiếu, vấn đề là tiêu như thế nào'
Dùng từ "nền tảng" để nói về năm 2024, Chủ tịch UBND TP.HCM Phan Văn Mãi nhấn mạnh thành phố đã xây2025-02-04Ký ức ngọt ngào tập 9: Châu Gia Kiệt bị cha đuổi khỏi nhà vì đam mê ca hát
Trong tập 9 Ký ức ngọt ngào 2023, Châu Gia Kiệt và Lâm Chấn Huy đ&a2025-02-04Váy hình quan tài truyền thông điệp cái chết của nhà thiết kế Trung Quốc
Trong khuôn khổ Tuần lễ thời trang Paris, nhà thiết kế người Trung Quốc Guo Pei ra mắt bô sưu tập ha2025-02-04Mỹ: Triều Tiên là thủ phạm tấn công mạng vào Sony Pictures
Theo Reuters, các nguồn tin Chính phủ Mỹ ngày 17/12 cho biết các điều tra viên của nước này đã đi đế2025-02-04Nghệ sĩ đồng tính xuống tóc mặc corset hở ngực
Conchita Wurst (tên thật là Thomas 'Tom' Neuwirth) - quán quân cuộc thi âm nhạc châu Âu Eurovision n2025-02-04Lý do Địch Lệ Nhiệt Ba thất bại trước Dương Tử dù có 80 triệu fan
Dương Tử vừa trở lại màn ảnh với vai diễn trong Trường tương tư. Phim là bom tấn cổ tr2025-02-04
最新评论