- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.
Cụ thể như sau
ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3Trường ĐH An Giang ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | Tổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
Bậc ĐH ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
GD Chính trị ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
SP Toán học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
SP Vật lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
SP Hóa học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
SP Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
SP Ngữ văn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
SP Lịch sử ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
SP Địa lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 22 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
Kinh tế Quốc tế ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Tài chính-Ngân hàng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Tài chính Doanh nghiệp ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Luật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Kỹ thuật Phần mềm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Công nghệ Kỹ thuật môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Quản lý Tài nguyên và Môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 50 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Bậc CĐ ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Giáo dục Thể chất ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | T00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10.75 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
SP Tin học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Sư phạm Âm nhạc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | N00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Sinh học ứng dụng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | |
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | |
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐltd c3 |
(责任编辑:Ngoại Hạng Anh)