Nhận Định Bóng Đá

Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh_keo nha cai 5

字号+作者:PhongThuyBet来源:Cúp C22025-04-01 06:51:40我要评论(0)

Tin thể thao 24H Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh_keo nha cai 5

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếkeo nha cai 5 bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{keywords}

  • Nguyễn Thảo

1.本站遵循行业规范,任何转载的稿件都会明确标注作者和来源;2.本站的原创文章,请转载时务必注明文章作者和来源,不尊重原创的行为我们将追究责任;3.作者投稿可能会经我们编辑修改或补充。

相关文章
  • Phát biểu giải trình của Bộ trưởng TT&TT về luật Tần số vô tuyến điện

    Phát biểu giải trình của Bộ trưởng TT&TT về luật Tần số vô tuyến điện

    2025-04-01 07:14

  • Vừa quyết liệt phòng, chống dịch bệnh Covid

    Vừa quyết liệt phòng, chống dịch bệnh Covid

    2025-04-01 06:59

  • Kết nạp 550 đảng viên trong khối doanh nghiệp ngoài khu vực Nhà nước

    Kết nạp 550 đảng viên trong khối doanh nghiệp ngoài khu vực Nhà nước

    2025-04-01 05:41

  • Thủ tướng: Không kỳ thị trong phòng chống dịch COVID

    Thủ tướng: Không kỳ thị trong phòng chống dịch COVID

    2025-04-01 05:37

网友点评