Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5Tính theo công thức sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5Ảnh: |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5
Điểm chuẩn các ngành như sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5
STT ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Mã ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Tên ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5Hệ số 30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5(1) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Ghi chú ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
1 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7220201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 22.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
2 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7220201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 21.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
3 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7220204 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 21.95 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
4 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7220209 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 21.10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
5 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7310101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 20.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
6 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7310301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Xã hội học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
7 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7310620 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Đông Nam Á học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 18.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
8 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Quản trị kinh doanh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
9 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340101C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 18.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340115 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Marketing ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
11 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340120 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Kinh doanh quốc tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 22.75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
12 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Tài chính – Ngân hàng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 20.60 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
13 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
14 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Kế toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 20.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
15 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340301C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Kế toán Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 15.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
16 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Kiểm toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 20.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
17 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340404 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Quản trị nhân lực ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 21.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
18 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7340405 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 18.90 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
19 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7380101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Luật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 19.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7380107 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Luật kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 20.55 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
21 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7380107C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Luật kinh tế Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 16.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
22 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7420201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Công nghệ sinh học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
23 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7420201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Công nghệ sinh học Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
24 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7480101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Khoa học máy tính ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 19.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
25 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7480201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Công nghệ thông tin ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 20.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
26 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7510102 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
27 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7510102C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 15.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
28 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7580302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Quản lý xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
29 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 7760101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | Công tác xã hội ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5 |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeonhacai net 5