Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6Tính theo công thức sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6Ảnh: |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6
Điểm chuẩn các ngành như sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6
STT ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Mã ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Tên ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6Hệ số 30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6(1) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Ghi chú ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
1 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7220201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 22.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
2 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7220201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 21.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
3 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7220204 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 21.95 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
4 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7220209 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 21.10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
5 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7310101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 20.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
6 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7310301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Xã hội học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
7 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7310620 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Đông Nam Á học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 18.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
8 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Quản trị kinh doanh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
9 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340101C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 18.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340115 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Marketing ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
11 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340120 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Kinh doanh quốc tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 22.75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
12 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Tài chính – Ngân hàng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 20.60 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
13 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
14 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Kế toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 20.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
15 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340301C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Kế toán Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 15.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
16 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Kiểm toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 20.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
17 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340404 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Quản trị nhân lực ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 21.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
18 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7340405 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 18.90 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
19 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7380101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Luật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 19.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7380107 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Luật kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 20.55 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
21 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7380107C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Luật kinh tế Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 16.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
22 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7420201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Công nghệ sinh học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
23 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7420201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Công nghệ sinh học Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
24 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7480101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Khoa học máy tính ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 19.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
25 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7480201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Công nghệ thông tin ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 20.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
26 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7510102 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
27 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7510102C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 15.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
28 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7580302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Quản lý xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
29 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 7760101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | Công tác xã hội ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6 |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6顶: 82457踩: 256
评论专区