Điểm chuẩn Trường ĐH Mở TP.HCM năm 2019 từ 15,5 đến 22,85_keo nha cai 6

 人参与 | 时间:2025-01-23 13:28:09

Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Tính theo công thức sau: 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6
{keywords}
Ảnh:

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 Điểm chuẩn các ngành như sau: 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

STT

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Mã ngành

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Tên ngành

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Điểm chuẩn

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Hệ số 30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

(1)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Ghi chú

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

1

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7220201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Ngôn ngữ Anh

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

22.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

2

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7220201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

21.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

3

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7220204

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

21.95

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

4

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7220209

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Ngôn ngữ Nhật

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

21.10

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

5

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7310101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Kinh tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

20.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

6

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7310301

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Xã hội học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7310620

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Đông Nam Á học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

18.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

8

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Quản trị kinh doanh

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

21.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

9

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340101C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Quản trị kinh doanh Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

18.30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

10

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340115

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Marketing

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

21.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

11

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340120

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Kinh doanh quốc tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

22.75

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

12

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Tài chính – Ngân hàng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

20.60

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

13

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

14

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340301

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Kế toán

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

20.80

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340301C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Kế toán Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15.80

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

16

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340302

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Kiểm toán

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

20.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

17

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340404

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Quản trị nhân lực

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

21.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

18

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7340405

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Hệ thống thông tin quản lý

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

18.90

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

19

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7380101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Luật

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

19.65

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7380107

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Luật kinh tế

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

20.55

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm)

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

21

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7380107C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Luật kinh tế Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

16.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

22

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7420201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Công nghệ sinh học

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

23

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7420201C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Công nghệ sinh học Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15.00

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

24

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7480101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Khoa học máy tính

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

19.20

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

25

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7480201

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Công nghệ thông tin

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

20.85

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

26

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7510102

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

27

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7510102C

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15.30

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

28

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7580302

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Quản lý xây dựng

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

29

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

7760101

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

Công tác xã hội

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

15.50

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6

 

ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếkeo nha cai 6顶: 82457踩: 256